Characters remaining: 500/500
Translation

daylight vision

Academic
Friendly

"Daylight vision" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thị giác ban ngày" hay "tầm nhìn ban ngày". chỉ khả năng của mắt con người hoặc động vật để nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng tự nhiên, tức là ánh sáng mặt trời.

Định nghĩa:
  • Thị giác ban ngày khả năng nhìn thấy rõ ràng trong ánh sáng ban ngày, khi không gian đủ sáng.
Sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Many animals have excellent daylight vision, allowing them to hunt effectively during the day." (Nhiều loài động vật thị giác ban ngày tuyệt vời, cho phép chúng săn mồi hiệu quả vào ban ngày.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Human daylight vision is optimized for colors and details, which is essential for our survival and social interactions." (Thị giác ban ngày của con người được tối ưu hóa cho màu sắc chi tiết, điều này rất cần thiết cho sự sống sót các tương tác xã hội của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Night vision: Thị giác ban đêm, ngược lại với daylight vision, khả năng nhìn trong điều kiện tối hoặc thiếu ánh sáng.
Các từ gần giống:
  • Visual acuity: Độ sắc nét của thị giác, khả năng phân biệt các chi tiết nhỏ.
  • Light perception: Nhận thức ánh sáng, khả năng cảm nhận sự hiện diện của ánh sáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Vision: Thị giác, tầm nhìn nói chung.
  • Sight: Thị lực, khả năng nhìn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In broad daylight: Trong ánh sáng ban ngàychỉ một hành động xảy ra công khai, dễ thấy).
    • dụ: "The robbery happened in broad daylight, which shocked the community." (Vụ cướp xảy ra trong ánh sáng ban ngày, điều này đã làm cộng đồng sốc.)
Tổng kết:

"Daylight vision" không chỉ đơn thuần khả năng nhìn trong ánh sáng ban ngày còn phản ánh tầm quan trọng của ánh sáng trong việc nhận thức tương tác với thế giới xung quanh.

Noun
  1. thị giác ban ngày, tầm nhìn ban ngày

Comments and discussion on the word "daylight vision"